Chú thích Wahkare_Khety

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Wahkare Khety.
  1. 1 2 William Gillian Waddell: Manetho (= The Loeb classical library. Bd. 350). Harvard University Press, Cambridge (Mass.) 2004 (Reprint), ISBN 0-674-99385-3, p. 61.
  2. Jürgen von Beckerath, Handbuch der Ägyptischen Königsnamen, 2nd edition, Mainz, 1999, p. 74.
  3. William C. Hayes, in The Cambridge Ancient History, vol 1, part 2, 1971 (2008), Cambridge University Press, ISBN 0-521-077915, p. 996.
  4. Nicolas Grimal, A History of Ancient Egypt, Oxford, Blackwell Books, 1992, p. 144–47.
  5. Michael Rice, Who is who in Ancient Egypt, 1999 (2004), Routledge, London, ISBN 0-203-44328-4, p. 7.
  6. Margaret Bunson, Encyclopedia of Ancient Egypt. Infobase Publishing, 2009, ISBN 1438109970, p. 202.
  7. Margaret Bunson, op. cit., p. 355.
  8. Stephan Seidlmayer, Ian Shaw, The Oxford History of Ancient Egypt, ISBN 978-0-19-280458-7, p. 128.
  9. William C. Hayes, op. cit., p. 466.
  10. William C. Hayes, op. cit., p. 237.
  11. William C. Hayes, op. cit., pp. 466–67.
  12. Pierre Lacau, Sarcophages antérieurs au Nouvel Empire, tome II, Cairo, 1903, pp. 10–20.
  13. Alan Gardiner, Egypt of the Pharaohs, an introduction. Oxford University Press 1961, p. 112
  14. 1 2 Thomas Schneider, Lexikon der Pharaonen. Albatros, Düsseldorf 2002, ISBN 3-491-96053-3, p. 172.

Thời kỳ

Vương triều

  • Pharaon (nam
  • nữ ♀)
  • không chắc chắn
Tiền Vương triều
(trước năm 3150 TCN)
Hạ
Thượng
Sơ triều đại
(3150–2686 TCN)
I
II
Cổ Vương quốc
(2686–2181 TCN)
III
IV
V
VI
Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Nhất
(2181–2040 TCN)

Thời kỳ

Vương triều

  • Pharaon (nam
  • nữ ♀)
  • không chắc chắn
Trung Vương quốc
(2040–1802 TCN)
XI
Nubia
XII
Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Hai
(1802–1550 TCN)
XIII
XIV
XV
XVI
Abydos
XVII

Thời kỳ

Vương triều

  • Pharaon (nam
  • nữ ♀)
  • không chắc chắn
Tân Vương quốc
(1550–1070 TCN)
XVIII
XIX
XX
Thời kỳ Chuyển tiếp thứ Ba
(1069–664 TCN)
XXI
XXII
XXIII
XXIV
XXV

Thời kỳ

Vương triều

  • Pharaon (nam
  • nữ ♀)
  • không chắc chắn
Hậu nguyên
(664–332 TCN)
XXVI
XXVII
XXVIII
XXIX
XXX
XXXI
Thuộc Hy Lạp
(332–30 TCN)
Argead
Ptolemaios

Liên quan